Máy ảnh Fujifilm X-T1 bạc thuộc dòng Mirrorless Camera được trang bị cảm biến APS-C X-Trans CMOS II 16.3 megapixel cho hình ảnh chất lượng cao và chi tiết.
Bộ vi xử lý ảnh EXR Processor II cho hiệu suất hoạt động của máy ảnh cực tốt, đặc biệt là máy ảnh có tốc độ AF nhanh nhất thế giới là 0.08 giây.
Fujifilm X-T1 có hệ thống lấy nét nhanh với ba chế độ lấy nét (AF-S, AF-C, và M) cho phép lấy nét nhanh trong cả điều kiện thiếu sáng.
Máy ảnh có màn hình LCD 3.0″ 1,040k-dot và một kính ngắm điện tử OLED 2,360k-dot giúp bạn dễ dàng quan sát ảnh chụp.
Fujifilm X-T1 được tích hợp wifi để bạn có thể dễ dàng kết nối với các thiêt bị để tải ảnh lên.
Thông số kỹ thuật:
Tên sản phẩm | FUJIFILM X-T1 |
Số điểm ảnh hiệu dụng | 16.3 triệu điểm ảnh |
Cảm biến ảnh | X – Trans CMOS II 23.6mm x 15.6mm (APS-C) với bộ lọc màu sơ cấp Số điểm ảnh tổng: 16.7 triệu điểm ảnhHệ thống làm sạch cảm biếnUltra Sonic Vibration |
Phương tiện lưu trữ | Thẻ nhớ SD / thẻ nhớ SDHC / thẻ nhớ SDXC (UHS-II)*1 |
Định dạng tập tin | Hình ảnh
JPEG (Exif Ver 2.3)*2, RAW (định dạng RAF ), RAW+JPEG (Nguyên tắc thiết kế phù hợp hệ thống tập tin máy ản / tương thích DPOF) Phim Định dạng phim: MOV |
Số điểm ảnh | L: (3:2) 4896 x 3264 / (16:9) 4896 x 2760 / (1:1) 3264 x 3264 M: (3:2) 3456 x 2304 / (16:9) 3456 x 1944 / (1:1) 2304 x 2304 S: (3:2) 2496 x 1664 / (16:9) 2496 x 1408 / (1:1) 1664 x 1664L: Dọc: 2160 x 9600 / Ngang: 9600 x 1440 M: Dọc: 2160 x 6400 / Ngang: 6400 x 1440 |
Ngàm ống kính | Ngàm FUJIFILM X |
Độ nhạy sáng | TỰ ĐỘNG (có thể điều chỉnh lên tới ISO 6400) Tương đương ISO 200 – 6400 (Độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn) Độ nhạy đầu ra mở rộng : tương đương ISO 100, 12800, 25600 và 51200 |
Kiểm soát phơi sáng | Đo sáng TTL 256 vùng, Kép / Điểm / Trung bình |
Chế độ phơi sáng | AE chương trình / AE ưu tiên tốc độ / AE ưu tiên khẩu độ/ Phơi sáng thủ công |
Bù phơi sáng | -3.0EV – +3.0EV, 1/3EV step (quay phim : -2.0EV – +2.0EV) |
Ổn định hình ảnh | Hỗ trợ bằng ống kính dạng OIS |
Nhận diện khuôn mặt | Có |
Kiểu màn trập | Màn trập tiêu cự phẳng |
Tốc độ màn trập | (chế độ P) 1/4 giây đến 1/4000 giây, (Tất cả chế độ khác) 30 giây đến 1/4000 giây Bóng đèn (tối đa 60 phút). Thời gian 1/2 đến 30 giây. Đồng bộ tốc độ màn trập và đèn flash : 1/180 giây hoặc chậm hơn. |
Chụp liên tục | Xấp xỉ 8.0 khung/giây (JPEG : tối đa xấp xỉ 47 khung hình) Xấp xỉ 3.0 khung/giây (JPEG : phụ thuộc vào dung lượng thẻ nhớ)* Số khung hinhg ghi lại có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thẻ nhớ.* Tỉ lệ khung hình khác nhau tùy thuộc vào điều kiện chụp và số lượng ảnh chụp. |
Chụp bracketing tự động | Chụp bracketing với AE (±1/3EV, ±2/3EV, ±1EV) Chụp bracketing với giả lập phim (chọn 3 loại giả lập phim bất kỳ) Chụp bracketing với dải tương phản(100% • 200% • 400%) Chụp bracketing với độ nhạy ISO (±1/3EV, ±2/3EV, ±1EV) Chụp bracketing với cân bằng trắng (±1, ±2, ±3) |
Lấy nét | Chế độ
AF đơn / AF liên tục / Lấy nét thủ công có chỉ báo khoảng cách Loại AF hỗn hợp thông minh (AF tương phản TTL / AF nhân diện giai đoạn TTL), AF có đèn hỗ trợ AF lựa chọn khung Vùng (EVF / LCD : 49 vùng tỉ lệ 7 x 7) / Đa điểm
|
Cân bằng trắng | Tự động nhận diện cảnh Tùy chỉnh/ Lựa chọn nhiệt độ màu (K) Thiết lập trước : Tiêu chuẩn/Bóng mờ/Đèn huỳnh quang (ánh sáng ban ngày) / Đèn huỳnh quang (ánh sáng trắng ấm)/ Đèn huỳnh quang (ánh sáng lạnh) / Đèn dây tóc/ Dưới nước |
Chụp hẹn giờ | Chờ 10 giây / 2 giây |
Chụp khoảng thời gian | Có (Thiết lập : Khoảng thời gian, Số ảnh chụp, Thời gian bắt đầu) |
Đèn Flash | Đèn flash ngoài EF-X8 (kèm theo) (Đèn flash siêu thông minh) Chỉ số công suất :xấp xỉ 8 (ISO100 • m) / xấp xỉ 11 (ISO200 • m) |
Chế độ flash | Kích hoạt khi kết nối với flash ngoài
Khử mắt đỏ TẮT Tự động/Bắt buộc Flash/ Đồng bộ chậm/Chặn flash/ Đồng bộ sau màn che/Commander Khử mắt đỏ MỞ Tự động khử mắt đỏ / Giảm mắt đỏ & Bắt buộc flash / Giảm mắt đỏ & Đồng bộ chậm / Chặn flash / Giảm mắt đỏ & Đồng bộ sau màn che / Commander * Khử mắt đỏ kích hoạt khi Nhận diện khuôn mặt MỞ. |
Chân đèn flash | Có (tương thích đèn flash TTL chuyên dụng) |
Khung ngắm | 0.5-inch, khung ngắm màu OLED xấp xỉ 2.36 triệu điểm Độ phủ vùng quan sát & vùng chụp ảnh : xấp xỉ 100% Điểm đặt mắt: xấp xỉ 23mm (từ cuối điểm đặt mắt phía sau máy ảnh) Điều chỉnh diopter : -4m-1 đến +2m-1 Độ phóng đại : 0.77x với ống kính 50mm (tương đương định dạng35mm) ở vô cực và mức diopter là -1.0m-1 Tầm nhìn góc chéo : xấp xỉ 38° (Tầm nhìn góc ngang: xấp xỉ 31°) Cảm biến mắt |
Màn hình LCD | 3.0-inch, tỉ lệ khung hình 3:2, xấp xỉ 1,04 triệu điểm, Mành hình LCD màu, có thể xoay (độ phủ xấp xỉ 100%) |
Quay phim | Full HD 1920 x 1080 60p / 30p, Quay liên tục : tối đa khoảng 14 phút. HD 1280 x 720 60p / 30p, Quay liên tục : tối đa khoảng 27 phút.* Sử dụng thẻ có SD Speed Class loại hoặc cao hơn. |
Chế độ Giả lập phim | 10 loại (PROVIA/STANDARD, Velvia/VIVID, ASTIA/SOFT, PRO Neg Hi, PRO Neg. Std, MONOCHROME, MONOCHROME+Ye FILTER, MONOCHROME+R FILTER, MONOCHROME+G FILTER, SEPIA) |
Thiết lập dải tương phản | TỰ ĐỘNG (100-400%), 100%, 200%, 400% |
Bộ lọc nâng cao | Toy camera / Miniature / Pop color / High-key / Low-key / Dynamic tone / Soft focus / Partial color (Đỏ/Cam/Vàng/Lục/Lam/Chàm) |
Các chức năng nhiếp ảnh khác | Tự động khử mắt đỏ, Thiết lập (Màu sắc, Độ nét, Dải tương phản, Chia độ), Chọn thiết lập tùy chỉnh, Panorama chuyển động, Khoảng màu, Viền canh khung hình, Số ảnh có thể chụp, Hiển thị biểu đồ, Xem độ sâu lấy nét, Điều chế tối ưu ống kính, AF trước, Kiểm tra lấy nét, Tô sáng vùng lấy nét, Digital Split Image™*3, Mức điện tử, Phơi sáng kép, Chụp khoảng thời gian, Thả màn trập/Ưu tiên lấy nét, Thiết lập nút Fn (RAW, phim, …), Kiểm soát ISO TỰ ĐỘNG, Thiết lập AF tức thì(AF-S / AF-C) |
Các chế độ xem lại | Chuyển đổi RAW, Xoay ảnh, Giảm mắt đỏ, Hỗ trợ sách ảnh, Xóa ảnh đã chọn, Tìm kiếm ảnh, Xem lại nhiều ảnh cùng lúc(thumbnail), Xem ảnh chế độ slide, Đánh dấu tải lên, Bảo vệ, Cắt, Chỉnh kích thước, Panorama, Yêu thích. |
Truyền tải không dây | Tiêu chuẩn
IEEE 802.11b / g / n (giao thức đầu ra tiêu chuẩn) Chế độ tiếp cận Cơ sở hạ tầng |
Chức năng không dây | Đánh dấu địa điểm, Kết nối không dây (chuyển ảnh), Xem & nhận ảnh, Chụp ảnh từ xa , Tự động lưu trên máy tính |
Các chức năng khác | PictBridge, Máy in Exif, Chọn ngôn ngữ, Chỉnh thời gian, Hiệu suất cao, Chế độ im lặng |
Đầu ra | Đầu ra video
– Giao diện kĩ thuật số USB 2.0 tốc độ cao /đầu ra micro USB
Đầu ra HDMI Đầu cắm HDMI mini (Loại C) Khác Micrô / âm thanh thả màn trập: ø2.5mm, đầu cắm stereo mini |
Nguồn điện | Pin Li-ion NP-W126 (đi kèm) |
Độ dày | 129.0mm (W) x 89.8mm (H) x 46.7mm (D) / 5.0 in. (W) x 3.5 in. (H) x 1.8 in. (D) (Độ dày nhỏ nhất: 33.4mm / 1.3 inch) |
Trọng lượng | Khoảng 440g / 15.4 oz. (có pin và thẻ nhớ) Khoảng 390g / 13.7 oz. (chưa có phụ kiện, pin và thẻ nhớ) |
Nhiệt độ vận hành | -10°C – +40°C |
Độ ẩm vận hành | 10 – 80% (no condensation) |
Dung lượng pin khi chụp ảnh*4 | Khoảng 350 khung hình (Khi đặt chế độ XF35mmF1.4 R, màn hình LCD / khung ngắm mở, và chưa gắn flash EF-X8) |
Dung lượng pin khi quay phim*4 | Quay phim liên tục : khoảng 103 phút (Nhận diện khuôn mặt được TẮT)
* Quay phim không thể vượt quá 14 phút ở chế độ Full HD, và khoảng 27 phút ở chế độ HD. |
Thời gian khởi động | Khoảng 0.5 giây, khi chế độ hiệu suất cao được MỞ Khoảng 1.0 giây, khi chế độ hiệu suất cao được TẮT* Nghiên cứu của Fujifilm |